Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Atlanta United FC

Thành lập: 2014-4-16
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: Atlanta
Sân nhà: Mercedes-Benz Stadium
Sức chứa: 73,019
Website: http://www.atlutd.com/
Atlanta United FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USA MLS03/10/24Atlanta United FC*1-2CF MontrealB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
USA MLS29/09/24Philadelphia Union*1-1Atlanta United FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
USA MLS22/09/24New York Red Bulls*2-2Atlanta United FCH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
USA MLS19/09/24Atlanta United FC*2-2Inter Miami CFH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
USA MLS15/09/24Atlanta United FC*0-2Nashville SCB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
USA MLS01/09/24Charlotte FC*0-1Atlanta United FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
USA MLS25/08/24Los Angeles Galaxy*2-0Atlanta United FCB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CNCF LC05/08/24Atlanta United FC*0-0Santos LagunaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-5]
CNCF LC27/07/24Atlanta United FC*3-3D.C. UnitedH0:1/2Thua kèoTrênc2-3Trên
90 phút[3-3],11 mét[5-6]
USA MLS21/07/24Atlanta United FC2-1Columbus Crew*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
USA MLS18/07/24Atlanta United FC*2-2New York City FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
USA MLS14/07/24CF Montreal*1-0Atlanta United FC B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
USA CUP10/07/24Atlanta United FC(T)*1-2Indy ElevenB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
USA MLS07/07/24Real Salt Lake*5-2Atlanta United FCB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
USA MLS04/07/24New England Revolution*2-1Atlanta United FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
USA MLS30/06/24Atlanta United FC*2-1Toronto FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
USA MLS23/06/24Saint Louis City*1-1Atlanta United FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
USA MLS20/06/24D.C. United*0-1Atlanta United FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
USA MLS16/06/24Atlanta United FC*2-2Houston DynamoH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
USA MLS03/06/24Atlanta United FC*2-3Charlotte FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 2 5 3 0 0 1 2 3 4
20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 50.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Atlanta United FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 150 114 10 158 179
Atlanta United FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 84 59 89 60 45 60 113 85 79
24.93% 17.51% 26.41% 17.80% 13.35% 17.80% 33.53% 25.22% 23.44%
Sân nhà 58 30 38 26 11 20 46 41 56
35.58% 18.40% 23.31% 15.95% 6.75% 12.27% 28.22% 25.15% 34.36%
Sân trung lập 4 3 3 3 1 2 7 1 4
28.57% 21.43% 21.43% 21.43% 7.14% 14.29% 50.00% 7.14% 28.57%
Sân khách 22 26 48 31 33 38 60 43 19
13.75% 16.25% 30.00% 19.38% 20.63% 23.75% 37.50% 26.88% 11.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atlanta United FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 79 7 87 60 2 54 11 7 10
45.66% 4.05% 50.29% 51.72% 1.72% 46.55% 39.29% 25.00% 35.71%
Sân nhà 63 5 69 4 0 5 3 2 3
45.99% 3.65% 50.36% 44.44% 0.00% 55.56% 37.50% 25.00% 37.50%
Sân trung lập 4 1 6 1 1 1 0 0 0
36.36% 9.09% 54.55% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 12 1 12 55 1 48 8 5 7
48.00% 4.00% 48.00% 52.88% 0.96% 46.15% 40.00% 25.00% 35.00%
Atlanta United FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
USA MLS06/10/2024 07:30Atlanta United FCVSNew York Red Bulls
USA MLS20/10/2024 06:00Orlando CityVSAtlanta United FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Saba Lobzhanidze
16Alexandre Nascimento Costa Silva, Xande Silva
19Daniel Armando Rios Calderon
20Edwin Mosquera
25Luke Brennan
28Tyler Wolff
29Jamal Thiare
Tiền vệ
6Bartosza Slisz
8Tristan Muyumba
13Dax McCarty
23Adyn Torres
30Nick Firmino
35Ajani Fortune
Aleksey Miranchuk
Hậu vệ
2Ronald Jose Hernandez Pimentel
3Derrick Williams
4Luis Alfonso Abram Ugarelli
5Stian Rode Gregersen
11Brooks Lennon
18Pedro Miguel Santos Amador
21Efrain Morales
24Noah Cobb
Thủ môn
1Brad Guzan
22Josh Cohen
31Quentin Westberg
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.