Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
8 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
5 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
72.73% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
460 |
674 |
284 |
20 |
717 |
721 |
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
306 |
359 |
413 |
237 |
123 |
353 |
507 |
350 |
228 |
21.28% |
24.97% |
28.72% |
16.48% |
8.55% |
24.55% |
35.26% |
24.34% |
15.86% |
Sân nhà |
193 |
196 |
177 |
63 |
34 |
110 |
221 |
186 |
146 |
29.11% |
29.56% |
26.70% |
9.50% |
5.13% |
16.59% |
33.33% |
28.05% |
22.02% |
Sân trung lập |
28 |
33 |
47 |
30 |
15 |
42 |
55 |
38 |
18 |
18.30% |
21.57% |
30.72% |
19.61% |
9.80% |
27.45% |
35.95% |
24.84% |
11.76% |
Sân khách |
85 |
130 |
189 |
144 |
74 |
201 |
231 |
126 |
64 |
13.67% |
20.90% |
30.39% |
23.15% |
11.90% |
32.32% |
37.14% |
20.26% |
10.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Corinthians Paulista (SP) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
411 |
39 |
417 |
200 |
4 |
145 |
53 |
51 |
52 |
47.40% |
4.50% |
48.10% |
57.31% |
1.15% |
41.55% |
33.97% |
32.69% |
33.33% |
Sân nhà |
272 |
32 |
259 |
24 |
0 |
10 |
15 |
9 |
10 |
48.31% |
5.68% |
46.00% |
70.59% |
0.00% |
29.41% |
44.12% |
26.47% |
29.41% |
Sân trung lập |
43 |
5 |
50 |
17 |
0 |
11 |
5 |
9 |
12 |
43.88% |
5.10% |
51.02% |
60.71% |
0.00% |
39.29% |
19.23% |
34.62% |
46.15% |
Sân khách |
96 |
2 |
108 |
159 |
4 |
124 |
33 |
33 |
30 |
46.60% |
0.97% |
52.43% |
55.40% |
1.39% |
43.21% |
34.38% |
34.38% |
31.25% |
|
|
|
|