|
|
|
Philadelphia Union | | |
| | Thành lập: | 2008-2-28 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Philadelphia | Sân nhà: | Subaru Park | Sức chứa: | 18,500 | Địa chỉ: | 2501 Seaport Drive, Switch House Suite 500 19103 Chester, Pennsylvania | Website: | http://www.philadelphiaunion.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.74(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
6 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
45.45% |
45.45% |
9.09% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Philadelphia Union - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
144 |
302 |
189 |
13 |
309 |
339 |
Philadelphia Union - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
131 |
116 |
178 |
122 |
101 |
145 |
237 |
138 |
128 |
20.22% |
17.90% |
27.47% |
18.83% |
15.59% |
22.38% |
36.57% |
21.30% |
19.75% |
Sân nhà |
91 |
77 |
88 |
42 |
34 |
56 |
114 |
72 |
90 |
27.41% |
23.19% |
26.51% |
12.65% |
10.24% |
16.87% |
34.34% |
21.69% |
27.11% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
8 |
7 |
3 |
7 |
11 |
3 |
2 |
8.70% |
13.04% |
34.78% |
30.43% |
13.04% |
30.43% |
47.83% |
13.04% |
8.70% |
Sân khách |
38 |
36 |
82 |
73 |
64 |
82 |
112 |
63 |
36 |
12.97% |
12.29% |
27.99% |
24.91% |
21.84% |
27.99% |
38.23% |
21.50% |
12.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Philadelphia Union - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
131 |
4 |
127 |
142 |
6 |
126 |
33 |
18 |
31 |
50.00% |
1.53% |
48.47% |
51.82% |
2.19% |
45.99% |
40.24% |
21.95% |
37.80% |
Sân nhà |
122 |
4 |
108 |
18 |
0 |
13 |
23 |
9 |
21 |
52.14% |
1.71% |
46.15% |
58.06% |
0.00% |
41.94% |
43.40% |
16.98% |
39.62% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
3 |
7 |
0 |
2 |
0 |
2 |
2 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
5 |
0 |
16 |
117 |
6 |
111 |
10 |
7 |
8 |
23.81% |
0.00% |
76.19% |
50.00% |
2.56% |
47.44% |
40.00% |
28.00% |
32.00% |
|
|
|
|