|
|
|
Bronshoj | | |
| | Thành lập: | 1919-5-15 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Bronshoj | Sân nhà: | Tingbjerg Idrætspark | Sức chứa: | 3,000 | Địa chỉ: | Ruten 2, DK-2700 Brønshøj, Denmark | Website: | http://www.bronshojboldklub.dk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 31.38(bình quân) |
|
|
![](//img.7m.com.cn/vnimg/img2/shr1.jpg) |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
4 |
4 |
6 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
4 |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
Bronshoj - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
138 |
316 |
242 |
30 |
341 |
385 |
Bronshoj - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
145 |
125 |
180 |
115 |
161 |
178 |
233 |
171 |
144 |
19.97% |
17.22% |
24.79% |
15.84% |
22.18% |
24.52% |
32.09% |
23.55% |
19.83% |
Sân nhà |
71 |
73 |
98 |
57 |
76 |
79 |
123 |
103 |
70 |
18.93% |
19.47% |
26.13% |
15.20% |
20.27% |
21.07% |
32.80% |
27.47% |
18.67% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
2 |
2 |
4 |
1 |
2 |
1 |
25.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
12.50% |
25.00% |
12.50% |
Sân khách |
72 |
52 |
80 |
56 |
83 |
95 |
109 |
66 |
73 |
20.99% |
15.16% |
23.32% |
16.33% |
24.20% |
27.70% |
31.78% |
19.24% |
21.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bronshoj - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
69 |
5 |
67 |
101 |
5 |
102 |
16 |
10 |
21 |
48.94% |
3.55% |
47.52% |
48.56% |
2.40% |
49.04% |
34.04% |
21.28% |
44.68% |
Sân nhà |
37 |
4 |
43 |
40 |
0 |
44 |
12 |
8 |
13 |
44.05% |
4.76% |
51.19% |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
36.36% |
24.24% |
39.39% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
30 |
1 |
24 |
59 |
5 |
56 |
4 |
2 |
8 |
54.55% |
1.82% |
43.64% |
49.17% |
4.17% |
46.67% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Bronshoj - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|