|
|
|
Serbia | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Serbia | Thành phố: | Belgrade | Địa chỉ: | Terazije 35 , P.O. Box 263 , BELGRADE - 11000 | Website: | http://www.fss.rs/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.85(bình quân) | Giá trị đội hình: | 313,00 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
2 |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
5 |
1 |
5 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
45.45% |
9.09% |
45.45% |
Serbia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
62 |
119 |
57 |
5 |
119 |
124 |
Serbia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
63 |
38 |
63 |
49 |
30 |
65 |
82 |
48 |
48 |
25.93% |
15.64% |
25.93% |
20.16% |
12.35% |
26.75% |
33.74% |
19.75% |
19.75% |
Sân nhà |
27 |
15 |
24 |
7 |
6 |
13 |
24 |
19 |
23 |
34.18% |
18.99% |
30.38% |
8.86% |
7.59% |
16.46% |
30.38% |
24.05% |
29.11% |
Sân trung lập |
6 |
5 |
9 |
15 |
4 |
14 |
13 |
6 |
6 |
15.38% |
12.82% |
23.08% |
38.46% |
10.26% |
35.90% |
33.33% |
15.38% |
15.38% |
Sân khách |
30 |
18 |
30 |
27 |
20 |
38 |
45 |
23 |
19 |
24.00% |
14.40% |
24.00% |
21.60% |
16.00% |
30.40% |
36.00% |
18.40% |
15.20% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Serbia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
56 |
4 |
71 |
36 |
5 |
31 |
7 |
7 |
7 |
42.75% |
3.05% |
54.20% |
50.00% |
6.94% |
43.06% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân nhà |
26 |
2 |
35 |
8 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
41.27% |
3.17% |
55.56% |
88.89% |
0.00% |
11.11% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
6 |
1 |
12 |
6 |
1 |
8 |
1 |
0 |
4 |
31.58% |
5.26% |
63.16% |
40.00% |
6.67% |
53.33% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
Sân khách |
24 |
1 |
24 |
22 |
4 |
22 |
6 |
6 |
3 |
48.98% |
2.04% |
48.98% |
45.83% |
8.33% |
45.83% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
|
|
|
|