Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Shakhtar Donetsk

Thành lập: 1936-5-24
Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Donetsk
Sân nhà: Donbass Arena Stadium
Sức chứa: 70,050
Địa chỉ: Artema Street 86a UA - 83050 DONETSK
Website: http://www.shakhtar.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.34(bình quân)
Giá trị đội hình: 135,00 Mill. €
FC Shakhtar Donetsk - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL03/10/24FC Shakhtar Donetsk(T)0-3Atalanta*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UKR D127/09/24Veres Rivne1-1FC Shakhtar Donetsk*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UKR D123/09/24FC Shakhtar Donetsk*4-0Obolon KyivT0:2 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL19/09/24Bologna*0-0FC Shakhtar DonetskH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D114/09/24FC Shakhtar Donetsk*5-2FC Karpaty LvivT0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
UKR D124/08/24FC Oleksandriya4-3FC Shakhtar Donetsk*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
UKR D118/08/24Livyi Bereh Kyiv0-1FC Shakhtar Donetsk*T2 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D111/08/24FC Shakhtar Donetsk*0-1Polissya ZhytomyrB0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
UKR D104/08/24Vorskla Poltava0-5FC Shakhtar Donetsk*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF28/07/24Dinamo Zagreb2-2FC Shakhtar Donetsk*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
INT CF27/07/24Dinamo Zagreb1-0FC Shakhtar Donetsk*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF20/07/24Ipswich Town1-0FC Shakhtar DonetskB  Dướil1-0Trên
INT CF18/07/24Besiktas JK(T)0-1FC Shakhtar Donetsk*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF14/07/24Rizespor(T)0-5FC Shakhtar DonetskT  Trênl0-2Trên
2x50phút
INT CF11/07/24Backa Topola(T)1-0FC Shakhtar Donetsk*B1:0Thua kèoDướil1-0Trên
INT CF07/07/24FC Shakhtar Donetsk(T)1-1Hajduk SplitH  Dướic1-1Trên
INT CF29/06/24FC Shakhtar Donetsk(T)4-1FK SarajevoT  Trênl2-0Trên
UKR D125/05/24Polissya Zhytomyr2-0FC Shakhtar Donetsk*B3/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
UKR D119/05/24Dnipro-11-1FC Shakhtar Donetsk*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UKRC15/05/24Vorskla Poltava(T)1-2FC Shakhtar Donetsk*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(68.75%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 2 0 1 4 1 2 2 4 4
40.00% 25.00% 35.00% 66.67% 0.00% 33.33% 57.14% 14.29% 28.57% 20.00% 40.00% 40.00%
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 250 566 368 45 643 586
FC Shakhtar Donetsk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 511 279 228 123 88 183 290 343 413
41.58% 22.70% 18.55% 10.01% 7.16% 14.89% 23.60% 27.91% 33.60%
Sân nhà 220 97 65 37 14 47 93 133 160
50.81% 22.40% 15.01% 8.55% 3.23% 10.85% 21.48% 30.72% 36.95%
Sân trung lập 91 59 54 28 26 45 63 76 74
35.27% 22.87% 20.93% 10.85% 10.08% 17.44% 24.42% 29.46% 28.68%
Sân khách 200 123 109 58 48 91 134 134 179
37.17% 22.86% 20.26% 10.78% 8.92% 16.91% 24.91% 24.91% 33.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Shakhtar Donetsk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 378 32 382 62 0 64 26 13 14
47.73% 4.04% 48.23% 49.21% 0.00% 50.79% 49.06% 24.53% 26.42%
Sân nhà 147 17 140 10 0 9 3 1 3
48.36% 5.59% 46.05% 52.63% 0.00% 47.37% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân trung lập 96 4 98 11 0 12 7 6 5
48.48% 2.02% 49.49% 47.83% 0.00% 52.17% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân khách 135 11 144 41 0 43 16 6 6
46.55% 3.79% 49.66% 48.81% 0.00% 51.19% 57.14% 21.43% 21.43%
FC Shakhtar Donetsk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D106/10/2024 20:30FC Shakhtar DonetskVSLNZ Cherkasy
UKR D118/10/2024 23:00Kolos KovalivkaVSFC Shakhtar Donetsk
UEFA CL23/10/2024 03:00ArsenalVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D126/10/2024 23:00Dynamo KyivVSFC Shakhtar Donetsk
UKRC30/10/2024 23:00FC Shakhtar DonetskVSZorya Luhansk
UKR D102/11/2024 23:59FC Shakhtar DonetskVSChernomorets Odessa
UEFA CL07/11/2024 01:45FC Shakhtar DonetskVSYoung Boys
UKR D109/11/2024 23:59FC Shakhtar DonetskVSZorya Luhansk
UKR D123/11/2024 23:59FC Inhulets PetroveVSFC Shakhtar Donetsk
UEFA CL28/11/2024 04:00PSV EindhovenVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D130/11/2024 23:59FC Shakhtar DonetskVSRukh Lviv
UKR D107/12/2024 23:59FC Shakhtar DonetskVSVorskla Poltava
UEFA CL11/12/2024 04:00FC Shakhtar DonetskVSBayern Munich
UKR D114/12/2024 23:59Polissya ZhytomyrVSFC Shakhtar Donetsk
UEFA CL23/01/2025 01:45FC Shakhtar DonetskVSStade Brestois
UEFA CL30/01/2025 04:00Borussia DortmundVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D122/02/2025 23:59FC Shakhtar DonetskVSLivyi Bereh Kyiv
UKR D101/03/2025 23:59FC Shakhtar DonetskVSFC Oleksandriya
UKR D108/03/2025 23:59FC Shakhtar DonetskVSKryvbas
UKR D116/03/2025 00:00FC Karpaty LvivVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D130/03/2025 00:00Obolon KyivVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D105/04/2025 23:00FC Shakhtar DonetskVSVeres Rivne
UKR D112/04/2025 23:00LNZ CherkasyVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D119/04/2025 23:00FC Shakhtar DonetskVSKolos Kovalivka
UKR D126/04/2025 23:00FC Shakhtar DonetskVSDynamo Kyiv
UKR D103/05/2025 23:00Chernomorets OdessaVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D110/05/2025 23:00Zorya LuhanskVSFC Shakhtar Donetsk
UKR D117/05/2025 23:00FC Shakhtar DonetskVSFC Inhulets Petrove
UKR D124/05/2025 23:00Rukh LvivVSFC Shakhtar Donetsk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Lassina Chamste Soudine Franck Traore
14Danylo Sikan
38Pedro Victor Delmino da Silva, Pedrinho
39Newerton Martins da Silva
Tiền vệ
6Taras Stepanenko
7Eguinaldo de Sousa Lemos
8Dmytro Kryskiv
9Maryan Shved
10Heorhii Sudakov
11Oleksandr Zubkov
20Anton Glushchenko
21Artem Bondarenko
24Viktor Tsukanov
29Yegor Nazaryna
30Marlon Gomes
37Kevin Macedo
Hậu vệ
4Bartol Franjic
5Valerii Bondar
13Pedro Henrique Azevedo Pereira
16Irakli Azarovi
17Vinicius Augusto Tobias da Silva
18Alaa Ghram
22Mykola Matviyenko
26Yukhym Konoplia
74Maryan Faryna
Thủ môn
12Tymur Puzankov
31Dmytro Riznyk
48Denys Tvardovskyi
72Kiril Fesyun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.