Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nagoya Grampus

Thành lập: 1946
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Toyota
Sân nhà: Sân vận động Toyota
Sức chứa: 44,692
Địa chỉ: Hisaya YS Bldg. 6F, 5-1-32 Sakae, Naka-ku, Nagoya City, Aichi 460-0008
Website: http://nagoya-grampus.jp/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.97(bình quân)
Nagoya Grampus - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D130/11/24Nagoya Grampus*0-3Sagan TosuB0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D109/11/24 Kashima Antlers*0-0Nagoya GrampusH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JLC02/11/24Nagoya Grampus(T)*2-2Albirex NiigataH0:0HòaTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[5-4]
JPN D123/10/24Gamba Osaka*3-2Nagoya GrampusB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
JPN D119/10/24 Nagoya Grampus*0-2Consadole SapporoB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JLC13/10/24Nagoya Grampus*1-2Yokohama F MarinosB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JLC09/10/24Yokohama F Marinos*1-3Nagoya GrampusT0:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
JPN D104/10/24Avispa Fukuoka*1-0Nagoya GrampusB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D128/09/24Nagoya Grampus*2-0Jubilo IwataT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D122/09/24Nagoya Grampus2-0Kawasaki Frontale* T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D118/09/24Nagoya Grampus*3-0Albirex NiigataT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D114/09/24FC Tokyo(T)*4-1Nagoya GrampusB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JLC08/09/24Sanfrecce Hiroshima*0-1Nagoya GrampusT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[1-2],11 mét[1-3]
JLC04/09/24Nagoya Grampus0-1Sanfrecce Hiroshima*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D124/08/24Shonan Bellmare*0-1Nagoya GrampusT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D117/08/24Nagoya Grampus1-2Sanfrecce Hiroshima*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D111/08/24Nagoya Grampus*1-0Tokyo VerdyT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D107/08/24Kyoto Sanga FC3-2Nagoya Grampus* B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D120/07/24Vissel Kobe*3-3Nagoya GrampusH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D114/07/24Nagoya Grampus*2-1Kashiwa ReysolT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 0 5 0 1 1 3 2 3
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Nagoya Grampus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 488 256 24 535 482
Nagoya Grampus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 194 235 241 195 152 231 367 250 169
19.08% 23.11% 23.70% 19.17% 14.95% 22.71% 36.09% 24.58% 16.62%
Sân nhà 110 115 130 81 61 103 171 126 97
22.13% 23.14% 26.16% 16.30% 12.27% 20.72% 34.41% 25.35% 19.52%
Sân trung lập 14 12 7 9 6 9 15 14 10
29.17% 25.00% 14.58% 18.75% 12.50% 18.75% 31.25% 29.17% 20.83%
Sân khách 70 108 104 105 85 119 181 110 62
14.83% 22.88% 22.03% 22.25% 18.01% 25.21% 38.35% 23.31% 13.14%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nagoya Grampus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 225 9 241 160 4 154 75 46 60
47.37% 1.89% 50.74% 50.31% 1.26% 48.43% 41.44% 25.41% 33.15%
Sân nhà 142 8 174 48 0 40 34 13 19
43.83% 2.47% 53.70% 54.55% 0.00% 45.45% 51.52% 19.70% 28.79%
Sân trung lập 15 1 12 4 0 6 2 4 2
53.57% 3.57% 42.86% 40.00% 0.00% 60.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 68 0 55 108 4 108 39 29 39
55.28% 0.00% 44.72% 49.09% 1.82% 49.09% 36.45% 27.10% 36.45%
Nagoya Grampus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D108/12/2024 13:00Yokohama F MarinosVSNagoya Grampus
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Anderson Patric Aguiar Oliveira
11Yuya Yamagishi
18Kensuke Nagai
28Kyota Sakakibara
42Shungo Sugiura
77Kasper Junker
99Yves Avelete
Tiền vệ
5Haruki Yoshida
7Ryuji Izumi
8Keiya Shiihashi
14Tsukasa Morishima
15Sho Inagaki
17Ken Masui
19Takuya Shigehiro
27Katsuhiro Nakayama
32Haruto Suzuki
33Taichi Kikuchi
34Takuya Uchida
41Masahito Ono
43Yuto Nishimori
45Jose Joel Carabali Prado
66Ryosuke Yamanaka
Hậu vệ
2Yuki Nogami
3Ha Chang Rae
4Shion Inoue
20Kennedy Egbus Mikuni
24Akinari Kawazura
44Soichiro Mori
46Ryuki Oiso
55Shuhei Tokumoto
Thủ môn
1Mitchell James Langerak
16Yohei Takeda
35Alexandre Kouto Horio Pisano
37Daichi Sugimoto
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.