|
|
|
Benin(U20) | | |
| | Quốc tịch: | Benin | Thành phố: | COTONOU | Địa chỉ: | Stade René Pleven d‘Akpakpa, Case postale 965, COTONOU 01 |
|
|
![](//img.7m.com.cn/vnimg/img2/shr1.jpg) |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%). Cộng 3trận trên, 17trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 13trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
9 |
6 |
2 |
4 |
4 |
1 |
1 |
2 |
2 |
4 |
0 |
25.00% |
45.00% |
30.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Benin(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
20 |
20 |
8 |
0 |
23 |
25 |
Benin(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
9 |
5 |
17 |
10 |
7 |
21 |
14 |
6 |
7 |
18.75% |
10.42% |
35.42% |
20.83% |
14.58% |
43.75% |
29.17% |
12.50% |
14.58% |
Sân nhà |
6 |
1 |
8 |
3 |
4 |
9 |
6 |
2 |
5 |
27.27% |
4.55% |
36.36% |
13.64% |
18.18% |
40.91% |
27.27% |
9.09% |
22.73% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
3 |
5 |
0 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
2 |
6 |
2 |
3 |
7 |
5 |
2 |
2 |
18.75% |
12.50% |
37.50% |
12.50% |
18.75% |
43.75% |
31.25% |
12.50% |
12.50% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Benin(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
3 |
0 |
1 |
8 |
0 |
3 |
0 |
1 |
1 |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
3 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Benin(U20) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|