Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 1hòa(6.67%), 8thua kèo(53.33%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
2 |
2 |
1 |
2 |
2 |
0 |
2 |
2 |
7 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
18.18% |
18.18% |
63.64% |
Surinam(Suriname) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
19 |
33 |
35 |
5 |
44 |
48 |
Surinam(Suriname) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
19 |
18 |
20 |
13 |
22 |
25 |
27 |
20 |
20 |
20.65% |
19.57% |
21.74% |
14.13% |
23.91% |
27.17% |
29.35% |
21.74% |
21.74% |
Sân nhà |
9 |
11 |
7 |
3 |
7 |
4 |
15 |
8 |
10 |
24.32% |
29.73% |
18.92% |
8.11% |
18.92% |
10.81% |
40.54% |
21.62% |
27.03% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
3 |
1 |
4 |
5 |
2 |
3 |
2 |
16.67% |
16.67% |
25.00% |
8.33% |
33.33% |
41.67% |
16.67% |
25.00% |
16.67% |
Sân khách |
8 |
5 |
10 |
9 |
11 |
16 |
10 |
9 |
8 |
18.60% |
11.63% |
23.26% |
20.93% |
25.58% |
37.21% |
23.26% |
20.93% |
18.60% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Surinam(Suriname) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
5 |
2 |
6 |
10 |
0 |
11 |
1 |
1 |
3 |
38.46% |
15.38% |
46.15% |
47.62% |
0.00% |
52.38% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân nhà |
1 |
1 |
2 |
4 |
0 |
2 |
0 |
1 |
1 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
2 |
1 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
2 |
5 |
0 |
6 |
1 |
0 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
|
|
|
|