Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Liechtenstein

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Liechtenstein
Thành phố: Vaduz
Sân nhà: Rheinpark Stadion
Địa chỉ: Altenbach 11 ,Postfach 165 ,VADUZ - 9490
Website: http://www.lfv.li
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.63(bình quân)
Liechtenstein - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL08/09/24 Gibraltar*2-2LiechtensteinH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA NL06/09/24San Marino1-0Liechtenstein*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF08/06/24Romania*0-0LiechtensteinH0:2 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF04/06/24Albania(T)*3-0LiechtensteinB0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF27/03/24Latvia(T)*1-1LiechtensteinH0:1 3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF23/03/24Liechtenstein(T)0-4Faroe Islands*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EURO20/11/23Liechtenstein0-1Luxembourg* B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Liechtenstein0-2Bồ Đào Nha*B4 3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO17/10/23Iceland*4-0LiechtensteinB0:3 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23Liechtenstein0-2Bosna và Hercegovina*B2 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO12/09/23Slovakia*3-0LiechtensteinB0:3 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO09/09/23Bosna và Hercegovina*2-1LiechtensteinB0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO21/06/23Liechtenstein0-1Slovakia*B3:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO17/06/23Luxembourg*2-0LiechtensteinB0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO26/03/23Liechtenstein0-7Iceland*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO24/03/23Bồ Đào Nha4-0LiechtensteinB  Trênc1-0Trên
INTERF17/11/22Gibraltar*2-0Liechtenstein B0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL25/09/22Moldova*2-0LiechtensteinB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL23/09/22Liechtenstein0-2Andorra*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA NL15/06/22Liechtenstein0-2Latvia*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 0thắng(0.00%), 3hòa(15.00%), 17bại(85.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
0 3 17 0 0 7 0 1 2 0 2 8
0.00% 15.00% 85.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 20.00% 80.00%
Liechtenstein - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 30 94 48 9 82 99
Liechtenstein - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 6 7 24 34 110 121 47 10 3
3.31% 3.87% 13.26% 18.78% 60.77% 66.85% 25.97% 5.52% 1.66%
Sân nhà 4 3 11 16 42 50 19 5 2
5.26% 3.95% 14.47% 21.05% 55.26% 65.79% 25.00% 6.58% 2.63%
Sân trung lập 0 0 1 4 6 8 2 1 0
0.00% 0.00% 9.09% 36.36% 54.55% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00%
Sân khách 2 4 12 14 62 63 26 4 1
2.13% 4.26% 12.77% 14.89% 65.96% 67.02% 27.66% 4.26% 1.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liechtenstein - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 2 7 70 9 74 0 1 1
25.00% 16.67% 58.33% 45.75% 5.88% 48.37% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 2 1 3 29 2 32 0 0 1
33.33% 16.67% 50.00% 46.03% 3.17% 50.79% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 1 3 2 5 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 1 3 38 5 37 0 1 0
20.00% 20.00% 60.00% 47.50% 6.25% 46.25% 0.00% 100.00% 0.00%
Liechtenstein - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL13/10/2024 23:59LiechtensteinVSGibraltar
UEFA NL19/11/2024 03:45LiechtensteinVSSan Marino
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ferhat Saglam
16Fabio Luque Notaro
22Jonas Beck
Dennis Salanovic
Tiền vệ
6Fabio Wolfinger
7Marcel Buchel
8Aron Sele
10Sandro Wieser
11Andrin Netzer
14Livio Meier
15Marco Marxer
17Simon Luchinger
18Nicolas Hasler
19Emanuel Zund
23Alessio Hasler
Hậu vệ
2Felix Oberwaditzer
3Maximilian Goppel
4Martin Marxer
5Niklas Beck
13Lukas Graber
20Sandro Wolfinger
Thủ môn
1Benjamin Buchel
12Gabriel Foser
21Lorenzo Lo Russo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.