Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Houston Dynamo

Thành lập: 2005-12-15
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: Houston
Sân nhà: Shell Energy Stadium
Sức chứa: 22,000
Địa chỉ: 2200 Texas Avenue
Website: http://www.houstondynamofc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.50(bình quân)
Houston Dynamo - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USA MLS03/10/24Houston Dynamo*2-1New England RevolutionT0:1HòaTrênl0-0Dưới
USA MLS29/09/24Seattle Sounders*1-0Houston DynamoB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
USA MLS22/09/24Austin FC0-1Houston Dynamo*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
USA MLS19/09/24Houston Dynamo*1-1Vancouver Whitecaps FCH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
USA MLS15/09/24Houston Dynamo*4-1Real Salt LakeT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
USA MLS08/09/24Houston Dynamo*0-0Los Angeles FCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
USA MLS01/09/24Los Angeles FC*0-2Houston DynamoT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
USA MLS25/08/24Houston Dynamo*0-1Toronto FCB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
CNCF LC10/08/24Toluca(T)*2-2Houston DynamoH0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[5-4]
CNCF LC06/08/24Houston Dynamo*3-0Real Salt LakeT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
CNCF LC28/07/24Houston Dynamo*0-1AtlasB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
USA MLS21/07/24Vancouver Whitecaps FC*3-4Houston DynamoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
USA MLS18/07/24San Jose Earthquakes0-1Houston Dynamo*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
USA MLS14/07/24Houston Dynamo*1-1Minnesota United FCH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
USA MLS04/07/24Real Salt Lake*3-2Houston DynamoB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
USA MLS30/06/24Houston Dynamo*1-0Charlotte FCT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
USA MLS23/06/24 D.C. United*1-4Houston DynamoT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
USA MLS20/06/24Houston Dynamo*2-2Seattle SoundersH0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
USA MLS16/06/24Atlanta United FC*2-2Houston DynamoH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
USA MLS02/06/24Portland Timbers*2-2Houston DynamoH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 4 4 2 0 1 0 5 2 2
45.00% 35.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Houston Dynamo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 388 220 20 408 433
Houston Dynamo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 150 164 237 162 128 228 279 185 149
17.84% 19.50% 28.18% 19.26% 15.22% 27.11% 33.17% 22.00% 17.72%
Sân nhà 105 118 113 52 37 81 127 114 103
24.71% 27.76% 26.59% 12.24% 8.71% 19.06% 29.88% 26.82% 24.24%
Sân trung lập 8 8 14 5 5 13 13 5 9
20.00% 20.00% 35.00% 12.50% 12.50% 32.50% 32.50% 12.50% 22.50%
Sân khách 37 38 110 105 86 134 139 66 37
9.84% 10.11% 29.26% 27.93% 22.87% 35.64% 36.97% 17.55% 9.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Houston Dynamo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 9 195 147 11 154 35 34 37
46.60% 2.36% 51.05% 47.12% 3.53% 49.36% 33.02% 32.08% 34.91%
Sân nhà 157 8 166 10 0 8 21 9 18
47.43% 2.42% 50.15% 55.56% 0.00% 44.44% 43.75% 18.75% 37.50%
Sân trung lập 9 1 7 8 0 2 2 7 2
52.94% 5.88% 41.18% 80.00% 0.00% 20.00% 18.18% 63.64% 18.18%
Sân khách 12 0 22 129 11 144 12 18 17
35.29% 0.00% 64.71% 45.42% 3.87% 50.70% 25.53% 38.30% 36.17%
Houston Dynamo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
USA MLS06/10/2024 08:30Saint Louis CityVSHouston Dynamo
USA MLS20/10/2024 09:00Houston DynamoVSLos Angeles Galaxy
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Ezequiel Ponce
11Carlos Sebastian Ferreira Vidal
14Orrin McKinze Gaines II
17Gabriel Segal
18Ibrahim Aliyu
19Stephen Annor Gyamfi
Tiền vệ
6Jose Artur de Lima Junior
7Nelson Quinones
8Amine Bassi
15Latif Blessing
16Hector Miguel Herrera Lopez
20Adalberto Eliecer Carrasquilla Alcazar
21Jan Gregus
26Ousmane Sylla
27Sebastian Kowalczyk
30Jefferson Valverde
35Brooklyn Raines
37Lawrence Ennali
Hậu vệ
2Franco Nicolas Escobar
3Bradley Shaun Smith
4Ethan Bartlow
5Daniel Steres
22Tate Schmitt
23Kieran Sargeant
25Griffin Dorsey
28Erik Sviatchenko
31Micael dos Santos Silva
Thủ môn
12Steve Clark
13Andrew Tarbell
38Xavier Valdez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.