|
|
|
FC Orenburg | | |
| | Thành lập: | 1976 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Orenburg | Sân nhà: | Gazovik Stadium | Sức chứa: | 10,046 | Địa chỉ: | Ulitsa Tsvetnoy Bul'var, 31, Orenburg, Orenburg Oblast, Russia, 460008 | Website: | http://fcorenburg.ru | Tuổi cả cầu thủ: | 23.56(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 4hòa(20.00%), 15bại(75.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
1 |
4 |
15 |
1 |
3 |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
9 |
5.00% |
20.00% |
75.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
90.00% |
FC Orenburg - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
193 |
325 |
158 |
13 |
360 |
329 |
FC Orenburg - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
166 |
158 |
166 |
119 |
80 |
156 |
236 |
170 |
127 |
24.09% |
22.93% |
24.09% |
17.27% |
11.61% |
22.64% |
34.25% |
24.67% |
18.43% |
Sân nhà |
98 |
84 |
81 |
40 |
35 |
66 |
103 |
98 |
71 |
28.99% |
24.85% |
23.96% |
11.83% |
10.36% |
19.53% |
30.47% |
28.99% |
21.01% |
Sân trung lập |
6 |
6 |
11 |
8 |
2 |
10 |
9 |
8 |
6 |
18.18% |
18.18% |
33.33% |
24.24% |
6.06% |
30.30% |
27.27% |
24.24% |
18.18% |
Sân khách |
62 |
68 |
74 |
71 |
43 |
80 |
124 |
64 |
50 |
19.50% |
21.38% |
23.27% |
22.33% |
13.52% |
25.16% |
38.99% |
20.13% |
15.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Orenburg - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
141 |
11 |
125 |
103 |
11 |
78 |
19 |
17 |
14 |
50.90% |
3.97% |
45.13% |
53.65% |
5.73% |
40.63% |
38.00% |
34.00% |
28.00% |
Sân nhà |
89 |
5 |
83 |
28 |
2 |
18 |
10 |
9 |
4 |
50.28% |
2.82% |
46.89% |
58.33% |
4.17% |
37.50% |
43.48% |
39.13% |
17.39% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
8 |
6 |
0 |
5 |
0 |
0 |
1 |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
45 |
6 |
34 |
69 |
9 |
55 |
9 |
8 |
9 |
52.94% |
7.06% |
40.00% |
51.88% |
6.77% |
41.35% |
34.62% |
30.77% |
34.62% |
|
|
|
|