Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 2hòa(10.53%), 5thua kèo(26.32%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
4 |
0 |
0 |
3 |
2 |
3 |
4 |
3 |
1 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
Iraq - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
115 |
132 |
61 |
5 |
153 |
160 |
Iraq - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
53 |
72 |
99 |
57 |
32 |
101 |
107 |
61 |
44 |
16.93% |
23.00% |
31.63% |
18.21% |
10.22% |
32.27% |
34.19% |
19.49% |
14.06% |
Sân nhà |
12 |
17 |
11 |
7 |
3 |
11 |
15 |
12 |
12 |
24.00% |
34.00% |
22.00% |
14.00% |
6.00% |
22.00% |
30.00% |
24.00% |
24.00% |
Sân trung lập |
30 |
37 |
51 |
26 |
14 |
52 |
54 |
29 |
23 |
18.99% |
23.42% |
32.28% |
16.46% |
8.86% |
32.91% |
34.18% |
18.35% |
14.56% |
Sân khách |
11 |
18 |
37 |
24 |
15 |
38 |
38 |
20 |
9 |
10.48% |
17.14% |
35.24% |
22.86% |
14.29% |
36.19% |
36.19% |
19.05% |
8.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Iraq - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
3 |
60 |
60 |
2 |
35 |
14 |
19 |
10 |
43.24% |
2.70% |
54.05% |
61.86% |
2.06% |
36.08% |
32.56% |
44.19% |
23.26% |
Sân nhà |
11 |
2 |
14 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
40.74% |
7.41% |
51.85% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
27 |
1 |
37 |
31 |
0 |
21 |
10 |
10 |
5 |
41.54% |
1.54% |
56.92% |
59.62% |
0.00% |
40.38% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
9 |
29 |
2 |
14 |
3 |
8 |
5 |
52.63% |
0.00% |
47.37% |
64.44% |
4.44% |
31.11% |
18.75% |
50.00% |
31.25% |
|
|
|
|